Mastering Midjourney: Essential Parameters for Perfect Artistic Commands


“`markdown
# Bí Kíp Làm Chủ Midjourney: Tổng Hợp Các Tham Số (Parameters) Quan Trọng Nhất! 🔥

Bạn có bao giờ muốn biến những câu lệnh đơn giản thành tác phẩm nghệ thuật đúng ý 100% không? Bí mật chính là việc sử dụng parameters! Đây là bí quyết của các chuyên gia chưa ai chia sẻ, giúp bạn tinh chỉnh mọi thứ từ phong cách đến bố cục.

Hãy lưu bài viết này lại để sử dụng khi cần nhé! 👇

## I. Các Tham Số Cơ Bản

### 1. Tỷ Lệ Khung Hình (–ar)
– **Công dụng:** Điều chỉnh tỷ lệ rộng:cao của ảnh.
– **Các tỉ lệ phổ biến:**
– –ar 16:9 (màn hình rộng)
– –ar 9:16 (dọc cho story)
– –ar 1:1 (vuông)
– 3:2 (landscape)
– 2:3 (portrait)
– 4:5 (Instagram)

### 2. Độ Sáng Tạo (–s hoặc –stylize)
– **Công dụng:** Cân bằng giữa việc bám sát prompt và sự sáng tạo của AI.
– **Giá trị:** 0 – 1000 (Mặc định: 100).
– **-s thấp (0-100):** Bám sát câu lệnh, ít sáng tạo.
– **-s cao (100+):** Sáng tạo hơn, nghệ thuật hơn nhưng có thể hơi khác so với prompt.

### 3. Độ “Hỗn Loạn” (–c hoặc –chaos)
– **Công dụng:** Tăng sự khác biệt giữa 4 bức ảnh trong cùng một lần tạo.
– **Giá trị:** 0 – 100 (Mặc định: 0).
– **-c thấp (0-20):** 4 ảnh khá giống nhau.
– **-c cao (40+):** 4 ảnh khác nhau một trời một vực.
– **Mẹo:** Dùng –c 20-40 để có sự đa dạng vừa phải.

### 4. Chế Độ Thô (–raw)
– **Công dụng:** Yêu cầu AI diễn giải câu lệnh một cách “nguyên bản”, ít thêm thắt yếu tố nghệ thuật. Thường cho ra ảnh chân thực (photorealistic).

### 5. Thử Nghiệm / Tăng Chi Tiết (–exp)
– **Công dụng:** Thêm chi tiết và các yếu tố sống động, phức tạp hơn cho bức ảnh.
– **Giá trị:** 0 – 100.
– **Mẹo:** Khoảng lý tưởng là –exp 5-25 để có kết quả cân bằng. Dùng giá trị cao (trên 40) có thể khiến ảnh bị “lạc đề”. Nên kết hợp –exp cao với –s cao để có hiệu quả tốt nhất.

### 6. Độ Dị / Kỳ Quái (–w hoặc –weird)
– **Công dụng:** Thêm vào các yếu tố độc lạ, siêu thực, phá vỡ thẩm mỹ thông thường.
– **Giá trị:** 0 – 3000.
– **Lưu ý:** Dùng giá trị cao có thể làm hỏng/vô hiệu hóa các tham chiếu phong cách (–sref) và cá nhân hóa (–p).

### 7. Chất Lượng Ảnh (–q hoặc –quality)
– **Công dụng:** Điều chỉnh chất lượng hình ảnh, ảnh hưởng đến chi tiết, thời gian và chi phí tạo ảnh.
– **Các mức:** –q .5, –q 1 (Mặc định). (Các giá trị cao hơn như 2, 4 có thể không còn hiệu lực ở các phiên bản mới).
– **Giải thích:** Giá trị càng cao, ảnh càng chi tiết, nhưng sẽ tốn nhiều thời gian và chi phí (GPU time) hơn.

### 8. Hạt Giống (–seed)
– **Công dụng:** Sử dụng một “hạt giống” (một con số) để AI tạo ra kết quả y hệt lần trước (khi dùng cùng một prompt). Rất hữu ích để thử nghiệm thay đổi nhỏ trong câu lệnh. Note: Chỉ hoạt động với ảnh gốc, các biến thể tạo ra seed mới.

### 9. Tạo Họa Tiết Lặp Lại (–tile)
– **Công dụng:** Tạo ra các ảnh có thể ghép lại với nhau một cách liền mạch, hoàn hảo để làm texture, background.

### 10. Loại Trừ (–no)
– **Công dụng:** Yêu cầu AI không vẽ một thứ gì đó.
– **Ví dụ:** a beautiful landscape –no trees (phong cảnh đẹp không có cây).
– Note: Chức năng không consistent ở bản V7.

### 11. Lặp Lại (–r hoặc –repeat)
– **Công dụng:** Chạy cùng một câu lệnh nhiều lần.
– **Ví dụ:** –r 5 sẽ chạy prompt của bạn 5 lần liên tiếp. Tuyệt vời để “săn” style với –sref random.

## II. Hệ Thống Tham Chiếu (Reference)

### 1. Tham Chiếu Phong Cách (–sref)
– **Công dụng:** Sao chép “phong cách” (aesthetic) từ một hình ảnh hoặc một mã style có sẵn.
– **Ví dụ:**-sref : Lấy style từ ảnh.
– Bạn có thể trộn nhiều phong cách với nhau bằng cách đặt dấu cách giữa chúng. **Ví dụ:** –sref code1 code2
– **Mix nâng cao:** Dùng dấu hai chấm kép (::) theo sau là một con số để kiểm soát tỷ lệ ảnh hưởng của mỗi phong cách. **Ví dụ:** –sref code1::3 code2::1 (nghĩa là lấy 3 phần ảnh hưởng từ code1 và 1 phần ảnh hưởng từ code2).
– Note: Midjourney sẽ chỉ **sao chép phong cách nghệ thuật** (màu sắc, bố cục, cảm giác) chứ **không sao chép chủ thể** trong ảnh đó.
– **Mẹo:** Có khoảng 4.6 tỷ mã phong cách khác nhau. Hãy dùng lệnh –sref random để được gán ngẫu nhiên một mã phong cách cho câu lệnh của bạn.

### 2. Độ Mạnh Phong Cách (–sw)
– **Công dụng:** Điều chỉnh độ mạnh/ảnh hưởng của –sref.
– **Giá trị:** 1 – 1000 (Mặc định: 100).
– Giá trị thấp hơn (25-50): Áp dụng phong cách một cách tinh tế.
– Giá trị cao hơn (250-1000): Ảnh hưởng phong cách mạnh mẽ hơn.
– Lưu ý: Chỉ ảnh hưởng đến các parameters phong cách, không ảnh hưởng đến cá nhân hóa hay mood board.

### 3. Độ Mạnh Ảnh Tham Chiếu (–iw)
– **Công dụng:** Khi bạn dùng ảnh làm prompt, –iw giúp cân bằng giữa sức ảnh hưởng của ảnh và câu lệnh chữ.
– **Giá trị:** 0.25 – 3 (Mặc định: 1).
– -iw 0.5: Câu lệnh văn bản quan trọng gấp đôi hình ảnh.
– -iw 1: Tầm quan trọng ngang nhau.
– -iw 2-3: Hình ảnh có ảnh hưởng gấp 2 hoặc 3 lần so với văn bản.
– **Khuyến nghị:** Dùng từ –iw 0.5 đến –iw 1.5 để có kết quả cân bằng trong hầu hết các trường hợp.

### 4. Tham Chiếu Toàn Diện (–oref và –ow) (Chỉ có ở V7)
– **Công dụng:** Tham chiếu các chủ thể, vật thể, nhân vật,… và tích hợp vào các tác phẩm của bạn (tham chiếu nhân vật được mở rộng).
– **Lưu ý:** Chỉ có sẵn trong –v 7.
– **Cách dùng:** Được sử dụng cùng với parameter Trọng số Omni để kiểm soát.

### 5. Trọng Số Omni (–ow)
– **Công dụng:** Kiểm soát cường độ của tham chiếu omni.
– **Phạm vi:** –ow 1 đến –ow 1000
– **Mặc định:** –ow 100
– **Giá trị thấp hơn (25-50):** Tốt hơn cho việc chuyển đổi phong cách.
– **Giá trị cao hơn (250-400):** Bảo toàn chi tiết tốt hơn cho các yếu tố được tham chiếu từ hình ảnh.

## III. Cá Nhân Hóa & Kỹ Thuật Khác

### 1. Cá Nhân Hóa (–p)
– **Công dụng:** Áp dụng “gu” thẩm mỹ của riêng bạn (dựa trên các ảnh bạn đã rate) vào kết quả.
– **Yêu cầu:** Tối thiểu 200 lượt xếp hạng để mở khóa chức năng cơ bản, hơn 1000 lượt xếp hạng để có kết quả tối ưu.
– **Lưu ý:** Mã hồ sơ chung điều chỉnh theo các xếp hạng mới, nhưng mã gần nhất của bạn luôn có thể được thêm vào bằng cách dùng –p. Các mã Moodboard cũng dùng tham số –p.

### 2. Chế Độ Nháp (–draft)
– **Công dụng:** Tạo ảnh nhanh gấp 2 lần với chi phí rẻ hơn 50%.
– **Mẹo:** Phù hợp để thử nghiệm ý tưởng liên tục trước khi ra bản chính thức.

### 3. Hoán Vị (Permutations)
– **Công dụng:** Chạy nhiều phiên bản của một prompt chỉ trong một lần gõ lệnh.
– **Cú pháp:** Dùng dấu ngoặc nhọn {}.

**Giới hạn:**
– Gói Basic: 4 hoán vị.
– Gói Standard: 10 hoán vị.
– Gói Pro: 40 hoán vị.
– **Nâng cao:** Các hoán vị lồng nhau với dấu ngoặc đơn kép.
– **Ví dụ:** {man wearing {white tee, black shirt}, woman wearing {red dress, camo jacket}}

Việc hiểu chỉ là bước bắt đầu, hãy thử kết hợp các parameters với nhau. Đừng ngại thử nghiệm và chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận nhé ^^.

*Bài viết gốc của Nick St. Pierre*
*Ảnh chống trôi từ Ideogram*
“`


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *